Drive :https://drive.google.com/drive/my-drive
Thứ Tư, 27 tháng 4, 2016
Thứ Ba, 26 tháng 4, 2016
Chủ Nhật, 24 tháng 4, 2016
- 22:42
- Unknown
- No comments
Sách xuất bản của Bộ môn Thiết bị điện-Điện tử
Máy điện 1. Koxtenko, Piottrovski. BM Kỹ thuật điện dịch. NXB Giáo dục. Hà nội.
1958. 288 trang
Máy điện 2. Koxtenko, Piottrovski. BM Kỹ thuật điện dịch. NXB Giáo dục. Hà nội.
1958
Thiết kế máy điện. Bùi Tiến Chiển, Trần Khánh Hà, Nguyễn Văn Sáu.
NXB ĐHBK HN. 1964. 263 trang
Bài tập máy điện. BM Kỹ thuật điện. NXB ĐHBK HN. 1964. 169 trang
Bài tập dài Kỹ thuật
điện. Phạm Đức Gia, Phan Tử
Thụ. NXB ĐHBK HN. 1964. 178 trang
Thiết kế máy điện. Trần Khánh Hà. NXB ĐHBK HN. 1964. 204 trang
Thiết kế máy điện. Đặng Văn Đào, Trần Thức. NXB ĐHBK HN. 1964. 326
trang
Thiết kế máy điện không
đồng bộ. Trần Khánh Hà. NXB ĐHBK
HN. 1967. 89 trang
Kỹ thuật điện đại cương. Đặng Văn Đào, Phan Ngọc Bích. NXB ĐHBK HN. 1967.
367 trang
Thiết kế máy biến áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1967. 307
trang
Tính toán nâm châm điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1969. 134
trang
Thiết kế máy ngắt cao
áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện.
NXB ĐHBK HN. 1969. 264 trang
Kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào, Lương Ngọc Hải, Huỳnh Ngọc Đường.
NXB ĐH và THCN. 1969. 365 trang
Giáo trình Máy điện. Vũ Gia Hanh. NXB ĐHBK HN. 1969
Giáo trình Máy điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1969;
1971; 1986. 310 trang
Máy điện. Dùng cho SV tại chức. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1970.
312 trang
Công nghệ chế tạo Máy điện-Khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1970. 204
trang
Cơ sở lý thuyết khí cụ
điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện.
NXB ĐHBK HN. 1970. 299 trang
Khí cụ điện hạ áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1972. 254
trang
Khí cụ điện cao áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1973. 281
trang
Công nghệ chế tạo khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1973. 451
trang
Kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào. NXB ĐHBK HN. 1974. 257 trang
Khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1975.
272 trang
Công nghệ chế tạo máy
biến áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện.
NXB ĐHBK HN. 1975. 219 trang
Giáo trình máy điện nhỏ. Dương Đình Văn. NXB ĐHBK HN. 1976. 269 trang
Giáo trình Khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1978
Phần tử tự động. Nguyễn Tiến Tôn, Phạm Văn Chới. Bm Máy
điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1980. 283 trang
Giáo trình thiết kế máy
điện. Trần Khánh Hà. NXB ĐHBK
HN. 1980. 422 trang
Sổ tay thợ cuốn dây máy điện. A.S. Kokorep. Phan Hoài Bắc. NXB Công nhân kỹ thuật.
1983. 303 trang
Thiết kế máy biến áp
điện lực. Phan Tử Thụ. NXB ĐHBK
HN. 1985. 230 trang
Giáo trình khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1985. 256
trang
Máy điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1986.
416 trang
Phương pháp xác định và khắc phục những hư hỏng
trong Máy điện. Phan Đoài Bắc, Nguyễn
Đức Sỹ. NXB Công nhân kỹ thuật. 1986
Thiết kế khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1987.
Thiết kế khí cụ điện hạ
áp. BM Thiết bị điện. NXB
ĐHBK HN. 1987. 329 trang
Kỹ thuật điện. Phần bài tập. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 1991; 1993. 172 trang.
Kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Giáo dục. 1992;
1995; 1997; 1999; 2000; 2001; 2002; 2006. 188 trang
Máy điện 1. Ivanov Smolenski. Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 1992; 1995. 364 trang.
Máy điện 2. Ivanov Smolenski. Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 1993. 246 trang.
Máy điện 3. Ivanov Smolenski. Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 1992; 1995. 436 trang.
Động cơ không đồng bộ 3 pha, 1 pha công suất nhỏ. Trần Khánh Hà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà
nội. 1993; 2002. 291 trang.
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện.
Cyril Lander. Lê Văn Doanh. NXB Khoa
học và kỹ thuật. Hà nội. 1993; 1997. 490 trang.
101 thuật toán và chương trình Pascal. Lê Văn Doanh. Trần Khắc Tuấn. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 1993; 1995; 1996; 2000. 267 trang.
110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán.
Ranond Marton. Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội.
1994. 125 trang
Kỹ thuật điện tử số ứng dụng. Võ Trí An.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội.
1994. 210 trang.
Turbo C. Gerard Leblanc. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội.
1995. 328 trang.
Công nghệ chế tạo Máy điện & Máy biến áp. Nguyễn Đức Sỹ. NXB Giáo dục. Hà nội. 1995. 212
trang.
Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ. Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 1995. 297 trang.
Kỹ thuật điện. Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài
tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội.
1995; 1997; 1999; 2001; 2002; 2004; 2005; 2006; 2007; 2008. 332 trang.
Kỹ thuật chiếu sáng. Patric Vandeplanque. Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 1996; 2000; 2002; 2003. 243 trang.
Máy điện 1. Trần Khánh Hà.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà
nội. 1997. 385 trang
Máy điện 2. Trần Khánh Hà.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà
nội. 1997.
Thiết kế máy điện. Trần Khánh Hà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà
nội. 1997; 2001; 2006. 679 trang
Kỹ thuật vi điều khiển. Lê Văn Doanh, Phạm Khắc Chương. NXB Khoa học và
kỹ thuật. Hà nội. 1998. 306 trang.
Từ điển Kỹ thuật điện-điện tử-Viễn Thông Anh
–Việt-Pháp-Đức. Lê Văn Doanh, .........
NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998. 383 trang.
Giáo trình máy điện. Tập 1. Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử
Thụ. Nguyễn Văn Sáu. Trường Đại học Bách khoa Hà nội. 1998. 216 trang.
Giáo trình máy điện. Tập 2. Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử
Thụ. Nguyễn Văn Sáu. Trường Đại học Bách khoa Hà nội. 1998. 267 trang.
Máy điện. Tập 1.Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử Thụ. Nguyễn Văn Sáu.
NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998; 2003; 2005; 2006. 336 trang.
Máy điện. Tập 2.Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử Thụ. Nguyễn Văn Sáu.
NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998; 2001; 2003; 2006. 252 trang.
Điều khiển số máy điện. Lê Văn Doanh. Nguyễn Thế Công. Nguyễn Trung
Sơn. Cao Văn Thành. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1999. 296 trang.
Cẩm nang kỹ thuật điện, tự động hóa và tin học
công nghiệp. R. Bourgeois. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1999. 356 trang
Cẩm nang thiết bị đóng cắt
của ABB. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998
Thiết kế Máy biến áp. Phạm Văn Bình. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội.
1999; 2001; 2003; 2006. 609 trang.
Kỹ thuật điện tử. Phần bài tập. Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 2000. 161 trang
Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống
điện. Lê Văn Doanh. Phạm Văn
Chới. Nguyễn Thế Công. Nguyễn
Đình Thiên.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2000; 2002; 2008. 354 trang
Sửa chữa Máy điện và máy biến áp. Nguyễn Đức Sỹ. NXB Giáo dục. Hà nội .2000;
2006; 2007. 187 trang.
Máy điện trong thiết bị tự động. Nguyễn Hồng Thanh. NXB Giáo dục. Hà nội. 1999;
2001. 168 trang
Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính
toán thiết kế kỹ thuật điện.
Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2001. 291 trang.
Thiết kế máy biến áp điện lực. Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội.
2001; 2002; 2006. 231 trang.
Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều
khiển. Lê Văn Doanh. Phạm
Thượng Hàn. Nguyễn Văn Hòa. Võ Thạch Sơn. Đào Văn Tân.. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 2001; 2005; 2006; 2007. 503 trang.
Giáo trình Máy điện. Đặng Văn Đào. Trần Khánh Hà. Nguyễn Hồng Thanh.. NXB Giáo dục. 2002. 179
trang
101 thuật toán & chương trình C. Lê Văn Doanh. Trần Khắc Tuấn. Lê Đình Anh. NXB
Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2002; 2006. 327 trang.
Máy biến áp. Lý thuyết -Vận hành –Bảo dưỡng –
Thử nghiệm. Phạm Văn Bình. Lê Văn
Doanh. Tôn Long Ngà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2002; 2006. 619 trang.
Khí cụ điện. Phạm Văn Chới. Bùi Tín Hữu. Nguyễn Tiến Tôn. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 2002; 2004; 2006; 2008. 483 trang.
Giáo trình kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh.. NXB Giáo dục.
2003. 175 trang
Bài tập Kỹ thuật điện. Trắc nghiệm và tự luận. Phan Thị Huệ. NXB ĐHBK HN. 2004. 123 trang
Giáo trình
truyền động điện. Bùi Đình Tiếu.. NXB Giáo dục. 2004. 215 trang.
Điện tử công suất. Lý thuyết. Thiết kế. Ứng dụng.Tập 1. Lê Văn Doanh. Nguyễn Thế Công. Trần Văn
Thịnh.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2004; 2007. 701 trang.
Điện tử công suất. Lý thuyết. Thiết kế. Ứng dụng.Tập 2. Lê Văn Doanh. Nguyễn Thế Công. Trần Văn
Thịnh.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2005; 2007; 2008. 499 trang.
Máy giặt dân dụng. Trần Khánh Hà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà
nội. 2005. 158 trang
Giáo trình Vận hành và sửa chữa thiết bị điện. Nguyễn Đức Sỹ.. NXB Giáo dục. Hà nội. 2005.
220 trang
Tính toán thiết kế Thiết bị điện tử công suất. Trần Văn Thịnh.. NXB Giáo dục.2005. 239 trang.
Nghề điện dân dụng. Phạm Văn Bình. Lê Văn Doanh.Trần Mai Thu.. NXB Giáo dục. Hà nội.
2007. 151 trang
Nghề điện dân dụng. Phạm Văn Bình. Lê Văn Doanh.Trần Mai Thu.. NXB Giáo dục. Hà nội.
2007. 151 trang
Công nghệ chế tạo thiết bị
điện.
Nguyễn Đức Sỹ.. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 283 trang.
Máy điện. Tập 1. Bùi Đức Hùng.
Triệu Việt Linh. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 155 trang.
Máy điện. Tập 2. Bùi Đức Hùng. Triệu Việt Linh. NXB
Giáo dục. Hà nội. 2007. 215 trang.
Từ điển khoa học và công
nghệ Anh-Việt. Lê Văn Doanh. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007.
1515 trang.
Máy điện tổng quát. Phạm Văn Bình. NXB
Giáo dục. Hà nội. 2008
Tự động hóa điều khiển Thiết bị điện. Trần
Văn Thịnh. Nguyễn Vũ Thanh. Hà Xuân Hòa. NXB
Giáo dục. Hà nội. 2008.
Kỹ thuật chiếu sáng. Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào. NXB Khoa học và kỹ
thuật. Hà nội. 2008.
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)