Chủ Nhật, 24 tháng 4, 2016

Sách xuất bản của Bộ môn Thiết bị điện-Điện tử

Máy điện 1. Koxtenko, Piottrovski. BM Kỹ thuật điện dịch. NXB Giáo dục. Hà nội. 1958. 288 trang

Máy điện 2. Koxtenko, Piottrovski. BM Kỹ thuật điện dịch. NXB Giáo dục. Hà nội. 1958
Thiết kế máy điện. Bùi Tiến Chiển, Trần Khánh Hà, Nguyễn Văn Sáu. NXB ĐHBK HN. 1964. 263 trang

Bài tập máy điện. BM Kỹ thuật điện. NXB ĐHBK HN. 1964. 169 trang

Bài tập dài Kỹ thuật điện. Phạm Đức Gia, Phan Tử Thụ.  NXB ĐHBK HN. 1964. 178 trang

Thiết kế máy điện. Trần Khánh Hà. NXB ĐHBK HN. 1964. 204 trang

Thiết kế máy điện. Đặng Văn Đào, Trần Thức. NXB ĐHBK HN. 1964. 326 trang

Thiết kế máy điện không đồng bộ. Trần Khánh Hà. NXB ĐHBK HN. 1967. 89 trang

Kỹ thuật điện đại cương. Đặng Văn Đào, Phan Ngọc Bích. NXB ĐHBK HN. 1967. 367 trang

Thiết kế máy biến áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1967. 307 trang

Tính toán nâm châm điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1969. 134 trang

Thiết kế máy ngắt cao áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1969. 264 trang

Kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào, Lương Ngọc Hải, Huỳnh Ngọc Đường. NXB ĐH và THCN. 1969.  365 trang

Giáo trình Máy điện. Vũ Gia Hanh. NXB ĐHBK HN. 1969

Giáo trình Máy điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1969; 1971; 1986. 310 trang



Máy điện. Dùng cho SV tại chức. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1970. 312 trang

Công nghệ chế tạo Máy điện-Khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1970. 204 trang

Cơ sở lý thuyết khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1970. 299 trang

Khí cụ điện hạ áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1972. 254 trang

Khí cụ điện cao áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1973. 281 trang

Công nghệ chế tạo khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1973. 451 trang

Kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào. NXB ĐHBK HN. 1974. 257 trang

Khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1975. 272 trang

Công nghệ chế tạo máy biến áp. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1975. 219 trang

Giáo trình máy điện nhỏ. Dương Đình Văn. NXB ĐHBK HN. 1976. 269 trang

Giáo trình Khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1978


Phần tử tự động. Nguyễn Tiến Tôn, Phạm Văn Chới. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1980. 283 trang

Giáo trình thiết kế máy điện. Trần Khánh Hà. NXB ĐHBK HN. 1980. 422 trang

Sổ tay thợ cuốn dây máy điện. A.S. Kokorep. Phan Hoài Bắc. NXB Công nhân kỹ thuật.
1983. 303 trang

Thiết kế máy biến áp điện lực. Phan Tử Thụ. NXB ĐHBK HN. 1985. 230 trang

Giáo trình khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1985. 256 trang

Máy điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1986. 416 trang

Phương pháp xác định và khắc phục những hư hỏng trong Máy điện. Phan Đoài Bắc, Nguyễn Đức Sỹ. NXB Công nhân kỹ thuật. 1986

Thiết kế khí cụ điện. Bm Máy điện-Khí cụ điện. NXB ĐHBK HN. 1987.

Thiết kế khí cụ điện hạ áp. BM Thiết bị điện. NXB ĐHBK HN. 1987. 329 trang


Kỹ thuật điện. Phần bài tập. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1991; 1993. 172 trang.

Kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Giáo dục. 1992; 1995; 1997; 1999; 2000; 2001; 2002; 2006. 188 trang

 Máy điện 1. Ivanov Smolenski. Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1992;  1995. 364 trang.

Máy điện 2. Ivanov Smolenski. Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1993. 246 trang.


Máy điện 3. Ivanov Smolenski. Vũ Gia Hanh, Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1992; 1995. 436 trang.

Động cơ không đồng bộ 3 pha, 1 pha công suất nhỏ. Trần Khánh Hà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1993; 2002. 291 trang.


Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện. Cyril Lander. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1993; 1997. 490 trang.

101 thuật toán và chương trình Pascal. Lê Văn Doanh. Trần Khắc Tuấn. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1993; 1995; 1996; 2000. 267 trang.
    
110 sơ đồ thực hành khuyếch đại thuật toán. Ranond Marton. Lê Văn Doanh,  Võ Thạch Sơn. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1994. 125 trang

Kỹ thuật điện tử số ứng dụng. Võ Trí An.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1994. 210 trang.


Turbo C. Gerard Leblanc. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1995. 328 trang.

Công nghệ chế tạo Máy điện & Máy biến áp. Nguyễn Đức Sỹ. NXB Giáo dục. Hà nội. 1995. 212 trang.


Kỹ thuật điện tử qua sơ đồ. Lê Văn Doanh, Võ Thạch Sơn. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1995. 297 trang.

Kỹ thuật điện. Lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1995; 1997; 1999; 2001; 2002; 2004; 2005; 2006; 2007; 2008. 332 trang.

 

Kỹ thuật chiếu sáng. Patric Vandeplanque. Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1996; 2000; 2002; 2003. 243 trang.


Máy điện 1. Trần Khánh Hà.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1997. 385 trang

Máy điện 2. Trần Khánh Hà.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1997.


Thiết kế máy điện. Trần Khánh Hà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1997; 2001; 2006. 679 trang

Kỹ thuật vi điều khiển. Lê Văn Doanh, Phạm Khắc Chương. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998. 306 trang.

Từ điển Kỹ thuật điện-điện tử-Viễn Thông Anh –Việt-Pháp-Đức. Lê Văn Doanh, ......... NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998. 383 trang.

Giáo trình máy điện. Tập 1. Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử Thụ. Nguyễn Văn Sáu. Trường Đại học Bách khoa Hà nội. 1998. 216 trang.


Giáo trình máy điện. Tập 2. Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử Thụ. Nguyễn Văn Sáu. Trường Đại học Bách khoa Hà nội. 1998. 267 trang.

Máy điện. Tập 1.Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử Thụ. Nguyễn Văn Sáu. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998; 2003; 2005; 2006. 336 trang.
 

Máy điện. Tập 2.Vũ Gia Hanh. Trần Khánh Hà. Phan Tử Thụ. Nguyễn Văn Sáu. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998; 2001; 2003; 2006. 252 trang.

Điều khiển số máy điện. Lê Văn Doanh. Nguyễn Thế Công. Nguyễn Trung Sơn. Cao Văn Thành. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1999. 296 trang.


Cẩm nang kỹ thuật điện, tự động hóa và tin học công nghiệp. R. Bourgeois. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1999. 356 trang

Cẩm nang thiết bị đóng cắt của ABB. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1998

Thiết kế Máy biến áp. Phạm Văn Bình.  Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 1999; 2001; 2003; 2006. 609 trang.

Kỹ thuật điện tử. Phần bài tập. Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2000. 161 trang

Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện. Lê Văn Doanh. Phạm Văn Chới.    Nguyễn Thế Công. Nguyễn Đình Thiên.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2000;  2002; 2008. 354 trang
 

Sửa chữa Máy điện và máy biến áp. Nguyễn Đức Sỹ. NXB Giáo dục. Hà nội .2000; 2006; 2007. 187 trang.

Máy điện trong thiết bị tự động. Nguyễn Hồng Thanh. NXB Giáo dục. Hà nội. 1999; 2001. 168 trang


Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2001. 291 trang.

Thiết kế máy biến áp điện lực. Phan Tử Thụ. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2001; 2002; 2006. 231 trang.
        

Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển. Lê Văn Doanh. Phạm Thượng Hàn. Nguyễn Văn Hòa. Võ Thạch Sơn. Đào Văn Tân.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2001; 2005; 2006; 2007. 503 trang.
    

Giáo trình Máy điện. Đặng Văn  Đào. Trần Khánh Hà. Nguyễn Hồng Thanh.. NXB Giáo dục. 2002. 179 trang
 

101 thuật toán & chương trình C. Lê Văn Doanh. Trần Khắc Tuấn. Lê Đình Anh. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2002; 2006. 327 trang.


Máy biến áp. Lý thuyết -Vận hành –Bảo dưỡng – Thử nghiệm. Phạm Văn Bình. Lê Văn Doanh. Tôn Long Ngà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2002; 2006. 619 trang.
Khí cụ điện. Phạm Văn Chới. Bùi Tín Hữu. Nguyễn Tiến Tôn. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2002; 2004; 2006; 2008. 483 trang.
         


Giáo trình kỹ thuật điện. Đặng Văn Đào. Lê Văn Doanh.. NXB Giáo dục. 2003. 175 trang


Bài tập Kỹ thuật điện. Trắc nghiệm và tự luận. Phan Thị Huệ.  NXB ĐHBK HN. 2004. 123 trang


 Giáo trình truyền động điện. Bùi Đình Tiếu.. NXB Giáo dục. 2004. 215 trang.


Điện tử công suất. Lý thuyết. Thiết kế. Ứng dụng.Tập 1. Lê Văn Doanh. Nguyễn Thế Công. Trần Văn Thịnh.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2004; 2007. 701 trang.


Điện tử công suất. Lý thuyết. Thiết kế. Ứng dụng.Tập 2. Lê Văn Doanh. Nguyễn Thế Công. Trần Văn Thịnh.. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2005; 2007; 2008. 499 trang.

Máy giặt dân dụng. Trần Khánh Hà. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2005. 158 trang

Giáo trình Vận hành và sửa chữa thiết bị điện. Nguyễn Đức Sỹ.. NXB Giáo dục. Hà nội. 2005. 220 trang

Tính toán thiết kế Thiết bị điện tử công suất. Trần Văn Thịnh.. NXB Giáo dục.2005. 239 trang.

Nghề điện dân dụng. Phạm Văn Bình. Lê Văn Doanh.Trần Mai Thu.. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 151 trang

Nghề điện dân dụng. Phạm Văn Bình. Lê Văn Doanh.Trần Mai Thu.. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 151 trang


Công nghệ chế tạo thiết bị điện. Nguyễn Đức Sỹ.. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 283 trang.

Máy điện. Tập 1. Bùi Đức Hùng. Triệu Việt Linh. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 155 trang. 

Máy điện. Tập 2. Bùi Đức Hùng. Triệu Việt Linh. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 215 trang. 

Từ điển khoa học và công nghệ Anh-Việt. Lê Văn Doanh. NXB Giáo dục. Hà nội. 2007. 1515 trang.

Máy điện tổng quát. Phạm Văn Bình. NXB Giáo dục. Hà nội. 2008

Tự động hóa điều khiển Thiết bị điện. Trần Văn Thịnh. Nguyễn Vũ Thanh. Hà Xuân Hòa. NXB Giáo dục. Hà nội. 2008.
 

 Kỹ thuật chiếu sáng. Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào. NXB Khoa học và kỹ thuật. Hà nội. 2008.









0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Các bài viết mới nhất